Lượt khách: 14149456
Cáp mạng VINACAP Cat 6e Chính Hãng | | |
Mã sản phẩm : | |
Giá sản phẩm : 2,590,000 VNĐ | |
Hãng sản xuất : | |
Bảo hành :   Tháng | |
Trong kho : Còn hàng | |
Khuyến mại : | |
Dây cáp mạng Vinacap Cat6 UTP
Dây cáp mạng Vinacap Cat6 UTP được sản xuất bởi công ty Cổ Phần viễn thông điện tử Vinacap, có nhà máy đặt tại Dốc Vân, Gia Lâm, Hà Nội. Là một nhà máy chuyên sản xuất các thiết bị điện, thiết bị viễn thông hoạt động trên 10 năm.
Giới thiệu chung:
Ảnh sản phẩm cáp mạng lan Vinacap cat6 UTP mẫu mới 2017:
250/350 MHz.
Sử dụng cho các mạng truyền số liệu nội bộ (mạng LAN), mạng multimedia kỹ thuật số (Video số, âm, …)
Cáp Lan Vinacap thích hợp cho truyền số liệu mạng nội bộ (mạng LAN, mạng Multimedia số (Video số tương tác & âm thanh số)… và các mạng truyền dẫn tốc độ cao.
Tiêu chuẩn áp dụng đối với cáp mạng Lan Vinacap cat6
Cáp Lan VINACAP phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến:
Tiêu chuẩn ISO/IEC 11801 2nd Ed. 2002 do tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO và ủy ban kỹ thuật điện quốc tế (IEC) đồng ban hành.
ANSI/TIA/EIA 568-A (CAT 5e) & B2.1 (CAT 6) Do các tổ chức Viện tiêu chuẩn Quốc gia (ANSI); Tổ chức Công nghiệp Viễn thông (TIA) và công nghiệp Điện tử (EIA) Hoa Kỳ ban hành và được áp dụng phổ biến ở Châu Mỹ, Nhật Bản v.v…
Tiêu chuẩn EN 50173 (CAT 5 và 5e); EN 50173-1:2002 CAT 6 (Class E-250MHz) do cộng đồng Châu Âu ban hành và áp dụng.
Thông số kỹ thuật Dây cáp mạng lan Vinacap
cat6
Cấu trúc cơ bản dây cáp mạng Vinacap Cat6 UTP
1. Ruột dẫn (Conductor): Dây đồng (Cu) tinh khiết cao, ủ mềm đường kính (0,50 – 0,60 mm) tương đương 22 – 24 AWG.
2. Cách điện (Insulation): HDPE đặc (Solid) hoặc dạng xốp đặc (S/F/S) (CM, CMR).
3. Vỏ bọc (Jacket): Hợp phần PVC tiêu chuẩn hoặc loại chống cháy, kiểu FR-PVC (CM, CMR) dùng trong công nghiệp điện, điện tử có độ bền cháy, bền lửa nâng cao.
4. Lõi nhựa: Có tác dụng phân tách các cặp dây, giảm nhiễu tín hiệu trên đường truyền
Chỉ tiêu kỹ thuật cơ bản
Điện trở một chiều: 9,38 Ω/100m (Max).
Không cân bằng điện trở: 3% (Max).
Điện dung công tác tần thấp: 5,04 nF/100m (Max).
Không cân bằng điện dung giữa dây với đất: 300 pF/100m (Max).
Trở kháng đặc tính: (100 ± 15%) Ω.